Có 1 kết quả:
懂得 dǒng de ㄉㄨㄥˇ
dǒng de ㄉㄨㄥˇ [dǒng dé ㄉㄨㄥˇ ㄉㄜˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to understand
(2) to know
(3) to comprehend
(2) to know
(3) to comprehend
Bình luận 0
dǒng de ㄉㄨㄥˇ [dǒng dé ㄉㄨㄥˇ ㄉㄜˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0